Inicio > Term: Watts
Watts
Một đơn vị của năng lượng điện. Đèn được đánh giá cao trong watt để chỉ ra mức độ mà họ tiêu thụ năng lượng. (See KILOWATT HOUR).
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Luces e iluminación
- Categoría: Productos de iluminación
- Company: GE
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)