Inicio > Term: băng video
băng video
Băng từ được sử dụng trong các thiết bị video để ghi và phát lại video hình ảnh.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Convención
- Categoría: Conferencias
- Company: CIC
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback