Inicio > Term: vector
vector
Trong biến đổi gen vắc xin, một vector là một vi khuẩn hoặc virus mà vận chuyển gen kháng nguyên mã hóa vào cơ thể để kích động một phản ứng miễn dịch. (Vector chính nó không gây ra một phản ứng miễn dịch hoặc gây ra bệnh) Một vector có thể là một sinh vật, đặc biệt là một côn trùng, mà truyền bệnh gây ra đại lý.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Asistencia sanitaria
- Categoría: Prevención y tratamiento de HIV
- Company: National Library of Medicine
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback