Inicio > Term: titer
titer
Một đo lường phòng thí nghiệm của nồng độ của một chất trong một giải pháp. Ví dụ, là một kháng thể titer các biện pháp hiện diện và số tiền của các kháng thể trong máu.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Asistencia sanitaria
- Categoría: Prevención y tratamiento de HIV
- Company: National Library of Medicine
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)