Inicio > Term: thông lượng
thông lượng
Mức hệ thống tạo ra tiền thông qua bán hàng, hoặc tỷ lệ chuyển đổi của hàng tồn kho thành chuyển sản phẩm.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Gestión de calidad
- Categoría: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)