Inicio > Term: trên đất liền
trên đất liền
Của hoặc liên quan đến hoặc sinh sống đất, như trái ngược với biển hay không khí.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Ciencias de la Tierra
- Categoría: Oceanografía
- Company: Marine Conservation Society
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)