Inicio > Term: syncytium
syncytium
Một cấu trúc multinucleate ở gốc mô hình thành bởi tan rã thành tế bào thường gây ra bởi tiết ra của một số định canh định cư thực vật ký sinh nematodes, ví dụ như nang nematodes.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Plantas
- Categoría: Patología vegetal
- Company: American Phytopathological Society
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback