Inicio > Term: ổn định
ổn định
Một thuật ngữ dùng để mô tả giấy đã được dày dạn để cho các nội dung độ ẩm là giống như không khí xung quanh nó.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Impresión y publicación; Manufactura
- Categoría: Papel; Fabricación de papel
- Company: Neenah Paper
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback