Inicio > Term: ổn định
ổn định
Invariability một thuộc tính được chỉ định của chất, thiết bị hoặc máy với thời gian, hoặc dưới ảnh hưởng của yếu tố thường extrinsic.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Telecomunicaciones
- Categoría: General - Telecomunicaciones
- Company: ATIS
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)