Inicio > Term: ngủ ra
ngủ ra
Khi một khách không ngủ trong một khách sạn (hoặc chỗ ở khác) phòng giường ngủ, nhưng vẫn trả tiền cho việc sử dụng các phòng ngủ đó.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Convención
- Categoría: Conferencias
- Company: CIC
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)