Inicio > Term: ăng-ten đĩa đơn phân cực
ăng-ten đĩa đơn phân cực
Một ăng-ten mà phát ra hoặc nhận sóng radio với một phân cực cụ thể. Lưu ý: đối với một ăng-ten đơn lẻ phân cực, nghĩa phân cực, mong muốn được duy thường trì chỉ để hướng dẫn nhất định hoặc trong phần lớn của các mô hình bức xạ.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Telecomunicaciones
- Categoría: General - Telecomunicaciones
- Company: ATIS
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)