Inicio > Term: thiếu
thiếu
Một thiếu hụt của một sản phẩm hay trọng lượng hoặc tiền bạc.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Venta al por menor
- Categoría: Supermercados
- Company: FMI
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)