Inicio > Term: shelterbelt
shelterbelt
Một rào cản của thảm thực vật khác hay cây trồng để ngăn chặn các cơn gió. Shelterbelts ngăn chặn độ ẩm bị mất và xói mòn.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Biología
- Categoría: Ecología
- Company: Terrapsych.com
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)