Inicio > Term: thềm băng
thềm băng
Một dấu hiệu kệ cho một sản phẩm. Cũng được gọi là một talker kệ.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Venta al por menor
- Categoría: Supermercados
- Company: FMI
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)