Inicio > Term: Serenade
Serenade
Thể loại nhạc cổ điển mà kết hợp các yếu tố của âm nhạc thính phòng và nhạc giao hưởng, thường được thực hiện trong buổi tối hoặc chức năng xã hội. Liên quan đến divertimento và giám đốc thẩm.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Música
- Categoría: General - Música
- Company: Sony Music Entertainment
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)