Inicio > Term: Savannah
Savannah
Một khu vực nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới của đồng cỏ và thảm thực vật hạn hán - kháng (xerophilous). Loại này tăng trưởng xảy ra ở khu vực có một mùa khô dài (thường "mùa đông-khô") nhưng một mùa mưa nặng, và nhiệt độ liên tục cao.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Tiempo atmosférico
- Categoría: Meteorología
- Company: AMS
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)