Inicio > Term: Rock len
Rock len
Một loại cách nhiệt làm từ khiết bazan, đá, và tách thành lỏng điền hoặc một batt. Nó có khả năng chống cháy và giúp với soundproofing.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Energía
- Categoría: Eficiencia energética
- Company: U.S. DOE
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback