Inicio > Term: Sửa chữa
Sửa chữa
Các vá, phục hồi, hoặc bức tranh của vật liệu, các yếu tố, thiết bị, hoặc đồ đạc cho mục đích của việc duy trì các vật liệu, các yếu tố, thiết bị, hoặc đồ đạc trong điều kiện tốt hay âm thanh.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)