Inicio > Term: Chuyển tiền
Chuyển tiền
Khoản tiền được chuyển tiếp từ một người hoặc một tổ chức khác, hoặc bằng tiền mặt hoặc bằng công cụ thương lượng, thường trong thanh toán hóa đơn cho hàng hoá hoặc dịch vụ mua.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Banca
- Categoría: Banca de inversión
- Company: UBS
0
Creador
- lieutran
- 100% positive feedback