Inicio > Term: tái định cư
tái định cư
Phong trào của người cư ngụ từ một khu vực lửa đến một khu vực an toàn trong cùng tòa nhà.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback