Inicio > Term: mạn
mạn
Phía bên trái của một con tàu khi phải đối mặt với về phía trước.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)