Inicio > Term: phân cực
phân cực
Sự khác biệt quan sát của một sinh vật, mô hoặc tế bào thành phần có phản đối hay trái ngược tính chất hoặc hình thức.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Biotecnología
- Categoría: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)