Inicio > Term: ngôn ngữ thí điểm
ngôn ngữ thí điểm
Một ngôn ngữ bản địa hoá trước khi các ngôn ngữ khác; ngôn ngữ này được sử dụng để xác định quá trình địa phương hoá và để kiểm tra cho các vấn đề localizability. Xem localizability, địa phương hoá.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Software; Traducción y localización
- Categoría: Internacionalización (I18N)
- Company: Compañía Microsoft
0
Creador
- Lys.nguyen
- 100% positive feedback