Inicio > Term: mở cửa
mở cửa
Khoảng thời gian trong một phiên giao dịch khi hệ thống đóng sách đặt hàng, bắt đầu thủ tục mở cửa, thiết lập giá mở cửa và xác định các đơn đặt hàng được thực hiện theo các quy tắc phù hợp.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Banca
- Categoría: Banca de inversión
- Company: UBS
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)