Inicio > Term: oilproof
oilproof
Một thuật ngữ mô tả các loại vải là không thấm nước để dầu.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Textiles
- Categoría: Fibras fabricadas
- Company: Celanese
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)