Inicio > Term: khách quan
khách quan
Khả năng loại bỏ cảm xúc cá nhân hoặc phỏng đoán trong việc đánh giá học tập hoặc các khu vực khác.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Educación
- Categoría: Enseñanza
- Company: Teachnology
0
Creador
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)