Inicio > Term: tiếng ồn
tiếng ồn
Tiếng ồn được định nghĩa là âm thanh không mong muốn và thường được đo bằng dB(A).
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Ciencias de la Tierra
- Categoría: Oceanografía
- Company: Marine Conservation Society
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)