Inicio > Term: mạng
mạng
Cố gắng để kết nối với các cá nhân trong một khu vực tương tự làm việc để tham gia vào các giao thức hỗ trợ lẫn nhau, hỗ trợ.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Educación
- Categoría: Enseñanza
- Company: Teachnology
0
Creador
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)