Inicio > Term: Nanômét
Nanômét
1 × 10 -9 m. một triệu của một milimét, aka một millimicron; bằng mười å.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Biotecnología
- Categoría: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)