Inicio > Term: nanomet
nanomet
Một đơn vị của bước sóng tương đương với một billionth của một mét.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Luces e iluminación
- Categoría: Productos de iluminación
- Company: GE
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)