Inicio > Term: tốc độ động cơ
tốc độ động cơ
Số lượng cách mạng mà động cơ quay trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ vòng / phút, vòng/phút).
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Energía
- Categoría: Carbón; Gas natural; Gasolina
- Company: EIA
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)