Inicio > Term: lekvar
lekvar
Một lan rộng dày, mềm tạo các trái cây (thường prunes hoặc mơ) nấu với đường. Này Hungary đặc biệt được sử dụng để điền vào một loạt các bánh ngọt và cookie. Lekvar có thể được mua lon hoặc lọ ở siêu thị phần lớn.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Artes culinarias
- Categoría: Cocina
- Company: Barrons Educational Series
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback