Inicio > Term: kinetin
kinetin
Một trong những cytokinins, một nhóm các điều chỉnh tốc độ tăng trưởng đặc trưng thúc đẩy phân chia tế bào ở thực vật.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Biotecnología
- Categoría: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)