Inicio > Term: nghiên cứu đầu tư
nghiên cứu đầu tư
Từ đồng nghĩa cho phân tích tài chính.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Banca
- Categoría: Banca de inversión
- Company: UBS
0
Creador
- lieutran
- 100% positive feedback