Inicio > Term: interannual
interannual
Liên quan đến những thay đổi đó diễn ra trong hai hoặc nhiều năm qua.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Ciencias de la Tierra
- Categoría: Oceanografía
- Company: Marine Conservation Society
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)