Inicio > Term: cường độ
cường độ
Số lượng bức xạ năng lượng ở một vị trí cụ thể vuông qua một khu vực đơn vị trên một đơn vị thời gian. Là "Energiedosisleistung" trong bảng thuật ngữ cũ.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Dispositivos médicos
- Categoría: Equipo de radiología
- Company: Varian
0
Creador
- Nguyet
- 100% positive feedback