Inicio > Term: imprinter
imprinter
Một đơn vị phụ trợ in ấn, thường sử dụng tấm cao su letterpress; gắn kết các bản sao bên trên web và cho phép chi nhánh nhà xuất bản sao phải được thay đổi trong khi báo chí đang chạy ở tốc độ cao.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Impresión y publicación
- Categoría: Papel
- Company: Neenah Paper
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)