Inicio > Term: biểu tượng
biểu tượng
Một hình ảnh hoặc biểu tượng xuất hiện trên một màn hình và được sử dụng để đại diện cho một ứng dụng phần mềm hoặc lệnh, như là một ngăn kéo tập tin để đại diện cho hồ sơ.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Dispositivos médicos
- Categoría: Equipo de radiología
- Company: Varian
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)