Inicio > Term: áp suất thủy tĩnh
áp suất thủy tĩnh
Đẩy nước dưới áp lực, như trong một aquifer.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Biología
- Categoría: Ecología
- Company: Terrapsych.com
0
Creador
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)