Inicio > Term: hydrat hóa
hydrat hóa
Sự ra đời của nước ở dạng thực phẩm hoặc chất lỏng vào trong cơ thể.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)