Inicio > Term: nhóm giám sát
nhóm giám sát
Một người trong một kiểm soát mức độ trí chịu trách nhiệm cho một khu vực chức năng hoạt động.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)