Inicio >  Term: Giro chuyển
Giro chuyển

(1) Cashless chuyển các khoản thanh toán.

(2) Truyền bởi sự chứng thực của một công cụ tự (ví dụ như bill of exchange).

0 0

Creador

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 puntos
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.