Inicio > Term: gallinaceous guzzler
gallinaceous guzzler
Phát minh bởi Ben Galding, thuật ngữ dùng để chỉ được bảo hiểm, self-maintained nước container hoặc catchments cho ăn bằng theo mùa mưa.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Biología
- Categoría: Ecología
- Company: Terrapsych.com
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)