Inicio > Term: nấm
nấm
Một sinh vật nhân chuẩn mà thường là sợi nhỏ (tạo thành một khuẩn ty thể) và heterotrophic, đã thành tế bào bao gồm chitin, và tái tạo bằng bào tử tình dục và/hoặc vô tính.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Plantas
- Categoría: Patología vegetal
- Company: American Phytopathological Society
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)