Inicio > Term: fungistasis
fungistasis
Sự ức chế sự tăng trưởng nấm, sporulation, hoặc spore nảy mầm nhưng không chết; được sử dụng để mô tả hiện tượng nonspecific trong đất tự nhiên mà nảy mầm spore là ức chế và thường vượt qua bởi rhizosphere chất dinh dưỡng.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Plantas
- Categoría: Patología vegetal
- Company: American Phytopathological Society
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)