Inicio > Term: cháy, hành vi
cháy, hành vi
Cách mà trong đó một ngọn lửa phản ứng với các biến của nhiên liệu, thời tiết và địa hình.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Seguridad contra incendios
- Categoría: Prevención y protección
- Company: NFPA
0
Creador
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)