Inicio > Term: fibrin
fibrin
Một loại protein trong máu enmeshes tế bào máu và các chất khác trong máu đông máu.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Dispositivos médicos
- Categoría: Equipos de cardiología
- Company: Boston Scientific
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)