Inicio > Term: số lỗi
số lỗi
một số nguyên (số) xác định lỗi, xác định các lỗi
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Software; Ordenador
- Categoría: Sistemas operativos
- Company: Apple
0
Creador
- Namstudio
- 100% positive feedback