Inicio > Term: ngân hàng điện tử
ngân hàng điện tử
Ngắn hình thức: e-ngân hàng. Ngoài ra: ngân hàng trực tiếp. Sử dụng các dịch vụ ngân hàng thông qua các kênh điện tử hoặc thông qua khu vực cho phép các nhà cung cấp và phương tiện truyền thông truyền tải riêng bất kể thời gian trong ngày hay vị trí.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Banca
- Categoría: Banca de inversión
- Company: UBS
0
Creador
- lieutran
- 100% positive feedback