Inicio > Term: truyền tải điện
truyền tải điện
Việc truyền tải điện thông qua các đường dây điện.
- Parte del discurso: noun
- Industria/ámbito: Energía
- Categoría: Eficiencia energética
- Company: U.S. DOE
0
Creador
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)